1 | GV V.01905 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan trọng Luạn, Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền...... | Giáo dục | 2007 |
2 | gv V.1935 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11: Môn ngữ văn/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
3 | GV V.1956 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Lê Huân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
4 | GV V.1957 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Lê Huân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
5 | GV.00021 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GV.00022 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV.00023 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GV.00024 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GV.00025 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GV.00026 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GV.00027 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GV.00182 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (Tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
13 | GV.00183 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (Tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
14 | GV.00184 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
15 | GV.00185 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
16 | GV.00186 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
17 | GV.00187 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
18 | GV.00188 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (Tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
19 | GV.00189 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (Tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
20 | GV.00190 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (Tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
21 | GV.00191 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng DânnT.2 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
22 | GV.00195 | Nguyễn Khắc Đàm | Giới thiệu giáo án ngữ văn 10: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
23 | GV.00196 | Nguyễn Khắc Đàm | Giới thiệu giáo án ngữ văn 10: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
24 | GV.00197 | | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ ngữ văn 10/ Nguyễn An Thi, Ngô Văn Nghĩa, Trần Thị Thanh Huyền, Đỗ Thị Hạnh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2012 |
25 | GV.00198 | | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ ngữ văn 10/ Nguyễn An Thi, Ngô Văn Nghĩa, Trần Thị Thanh Huyền, Đỗ Thị Hạnh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2012 |
26 | GV.00199 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
27 | GV.00200 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
28 | GV.00201 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
29 | GV.00202 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
30 | GV.00203 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
31 | GV.00204 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
32 | GV.00205 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
33 | GV.00206 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
34 | GV.00207 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
35 | GV.00208 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
36 | GV.00209 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
37 | GV.00210 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
38 | GV.00211 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
39 | GV.00217 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng DânnT.2 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
40 | GV.00219 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài: Ngữ văn 10: Cơ bản và nâng cao/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2006 |
41 | GV.00220 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài: Ngữ văn 10: Cơ bản và nâng cao/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2006 |
42 | GV.00221 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài: Ngữ văn 10: Cơ bản và nâng cao/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2006 |
43 | GV.00224 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 10/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Lê Xuân Giang... T.1 | Giáo dục | 2008 |
44 | GV.00225 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 10/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Lê Xuân Giang... T.1 | Giáo dục | 2008 |
45 | GV.00227 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
46 | GV.00228 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
47 | GV.00229 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
48 | GV.00230 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
49 | GV.00231 | | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn: Ngữ văn 10 : Dùng cho giáo viên/ B.s.: Bùi Minh Toán (ch.b), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... | Giáo dục | 2006 |
50 | GV.00232 | | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn: Ngữ văn 10 : Dùng cho giáo viên/ B.s.: Bùi Minh Toán (ch.b), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... | Giáo dục | 2006 |
51 | GV.00234 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
52 | GV.00235 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
53 | GV.00236 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát.... | Giáo dục | 2006 |
54 | GV.00237 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát.... | Giáo dục | 2006 |
55 | GV.00238 | Lê A, nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương lan,... | Hướng dẫn dạy học môn Ngữ văn lớp 10: Giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông/ Lê A (ch.b) | GD | 2007 |
56 | GV.00239 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 10/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Lê Xuân Giang..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
57 | GV.00240 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (Tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
58 | GV.00241 | | Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 11: Giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông/ B.s.: Lê A (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Hương Lan..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
59 | GV.00242 | | Ngữ văn 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử, Hồng dân, nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống....T.2 | Giáo dục | 2007 |
60 | GV.00243 | | Ngữ văn 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử, Hồng dân, nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống....T.2 | Giáo dục | 2007 |
61 | GV.00244 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền..nT.1 | Giáo dục | 2007 |
62 | GV.00245 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền..nT.1 | Giáo dục | 2007 |
63 | GV.00246 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
64 | GV.00247 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
65 | GV.00248 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
66 | GV.00249 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Khắc Đàm. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
67 | GV.00250 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Khắc Đàm. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
68 | GV.00251 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Khắc Đàm. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
69 | GV.00259 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
70 | GV.00260 | Phan Trọng Luận | Thiết kế bài học tác phẩm văn chương ở nhà trường phổ thông/ Phan Trọng Luận (ch.b), Trần Diệu Nữ, Ngọc Mai... T.1 | Giáo dục | 2000 |
71 | GV.00261 | | kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ngữ văn 11/ Nguyễn Thuý Hồng. T.1 | Giáo dục | 2007 |
72 | GV.00262 | | Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 11: Giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông/ B.s.: Lê A (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Hương Lan..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
73 | GV.00263 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục | 2008 |
74 | GV.00264 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục | 2008 |
75 | GV.00265 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên nâng cao/ Trần đình Sử (tổng ch.b.), Hồng dân, nguyễn Đăng Mạnh..... T.1 | Giáo dục | 2006 |
76 | GV.00266 | | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập ngữ văn 11/ B.s.: Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Minh Nguyệt, Đinh Thanh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2007 |
77 | GV.00267 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/ Trần Kim Dung, Nguyễn Lê Huân, Nguyễn Duy Kha | Giáo dục | 2010 |
78 | GV.00268 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/ Trần Kim Dung, Nguyễn Lê Huân, Nguyễn Duy Kha | Giáo dục | 2010 |
79 | GV.00269 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
80 | GV.00270 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 11: Chương trình chuẩn : Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Minh Diệu (ch.b.), Phạm Thị Anh, Lê Hồng Chính.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
81 | GV.00271 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 11: Chương trình chuẩn : Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Minh Diệu (ch.b.), Phạm Thị Anh, Lê Hồng Chính.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
82 | GV.00272 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 11: Chương trình chuẩn : Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Minh Diệu (ch.b.), Phạm Thị Anh, Lê Hồng Chính.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
83 | GV.00273 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 11: Chương trình chuẩn : Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Minh Diệu (ch.b.), Phạm Thị Anh, Lê Hồng Chính.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
84 | GV.00274 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
85 | GV.00275 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
86 | GV.00276 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
87 | GV.00277 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
88 | GV.00278 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
89 | GV.00279 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
90 | GV.00280 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
91 | GV.00281 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên: Thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông : Môn ngữ văn/ B.s.: Phạm Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Phan Thu Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
92 | GV.00283 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2007 |
93 | GV.00284 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2009 |
94 | Gv.00285 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
95 | GV.00286 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
96 | GV.00287 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
97 | GV.00288 | Sử, Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
98 | GV.00289 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
99 | GV.00290 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
100 | GV.00291 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Lê Huân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
101 | GV.00292 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Lê Huân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
102 | GV.00293 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Lê Huân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
103 | GV.00294 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Lê Huân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
104 | GV.00295 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Lê Huân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
105 | Gv.00296 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn ngữ văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
106 | GV.00297 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
107 | GV.00298 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
108 | GV.00299 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
109 | GV.00300 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
110 | GV.00301 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
111 | GV.00302 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
112 | GV.00303 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
113 | GV.00304 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 12/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
114 | GV.00305 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 12/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
115 | GV.00306 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2008 |
116 | GV.00307 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2008 |
117 | GV.00308 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2008 |
118 | GV.00309 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
119 | GV.00310 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
120 | GV.00311 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
121 | GV.00319 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
122 | GV.00320 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
123 | GV.00321 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
124 | GV.00322 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
125 | GV.00323 | | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ ngữ văn 11/ Trần Thị Kim Dung, Bùi Minh Đức, Nguyễn Duy Phương, Nguyễn An Thi. T.1 | Đại học Sư phạm | 2012 |
126 | GV.00324 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2003 |
127 | GV.00325 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2003 |
128 | GV.00378 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
129 | GV.00379 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
130 | GV.00380 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
131 | GV.00381 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
132 | GV.00382 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
133 | GV.00383 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
134 | GV.00384 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
135 | GV.00385 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
136 | GV.00386 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
137 | GV.00387 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
138 | GV.00388 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
139 | GV.00389 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
140 | GV.00390 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
141 | GV.00391 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
142 | GV.00392 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
143 | TK.00764 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 10: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Hùng, Miên Cốc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
144 | TK.00765 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 10: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Hùng, Miên Cốc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
145 | TK.00766 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Thanh Sơn, Lê Bảo Châu, Thái Thành Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
146 | TK.00767 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Thanh Sơn, Lê Bảo Châu, Thái Thành Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
147 | TK.00768 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Thanh Sơn, Lê Bảo Châu, Thái Thành Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
148 | TK.00775 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 11/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Kim Sa, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
149 | TK.00776 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 11/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Kim Sa, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
150 | TK.00777 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 11/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Kim Sa, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
151 | TK.00778 | | Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng Ngữ văn 11/ Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
152 | TK.00779 | | Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng Ngữ văn 11/ Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
153 | TK.00780 | | Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng Ngữ văn 11/ Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
154 | TK.00781 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 12: 110 bài đặc sắc, chọn lọc. Dùng để tự đọc, tự học và ôn tập chuẩn bị thi THPT Quốc gia : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Ngọc Hà, Ngô Thu Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
155 | TK.00782 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 12: 110 bài đặc sắc, chọn lọc. Dùng để tự đọc, tự học và ôn tập chuẩn bị thi THPT Quốc gia : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Ngọc Hà, Ngô Thu Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
156 | TK.00783 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 12: 110 bài đặc sắc, chọn lọc. Dùng để tự đọc, tự học và ôn tập chuẩn bị thi THPT Quốc gia : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Ngọc Hà, Ngô Thu Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
157 | TK.00784 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 12: 110 bài đặc sắc, chọn lọc. Dùng để tự đọc, tự học và ôn tập chuẩn bị thi THPT Quốc gia : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Ngọc Hà, Ngô Thu Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
158 | TK.00785 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 12/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
159 | TK.00786 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 12/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
160 | TK.00787 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 12/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
161 | TK.00788 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 12/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
162 | TK.00789 | | Bộ đề đánh giá năng lực đọc hiểu và năng lực viết Ngữ văn 11/ Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
163 | TK.00790 | | Bộ đề đánh giá năng lực đọc hiểu và năng lực viết Ngữ văn 11/ Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
164 | TK.00807 | | Đề Ôn thi đánh giá năng lực môn ngữ văn: dành cho kì thi ĐGNL/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
165 | TK.00808 | | Đề Ôn thi đánh giá năng lực môn ngữ văn: dành cho kì thi ĐGNL/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
166 | TK.00809 | | Đề Ôn thi đánh giá năng lực môn ngữ văn: dành cho kì thi ĐGNL/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
167 | TK.00810 | | Đề Ôn thi đánh giá năng lực môn ngữ văn: dành cho kì thi ĐGNL/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
168 | TK.00818 | | Tổng ôn Ngữ văn: Chương trình SGK mới.../ Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ LinhnT.2. T.2 | Dân trí | 2024 |
169 | TK.00819 | | Tổng ôn Ngữ văn: Chương trình SGK mới.../ Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ LinhnT.2. T.2 | Dân trí | 2024 |
170 | TK.00820 | | Tổng ôn Ngữ văn: Chương trình SGK mới.../ Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ LinhnT.2. T.2 | Dân trí | 2024 |
171 | TK.00821 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 10: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Hùng, Miên Cốc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |