1 | TK.00001 | | Những kiệt tác văn học thế giới (Lược thuật) | Hội Nhà Văn | 1997 |
2 | TK.00003 | Nguyễn Trung Thành | Phục thiện: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trung Thành | Nxb. Nghệ An | 2002 |
3 | TK.00018 | Phan Tường Hy | Hai ngã Đường thơ | . | 1998 |
4 | TK.00019 | Phan Tường Hy | Hai ngã Đường thơ | . | 1998 |
5 | TK.00020 | Phan Tường Hy | Hai ngã Đường thơ | . | 1998 |
6 | TK.00021 | Phan Tường Hy | Hai ngã Đường thơ | . | 1998 |
7 | TK.00022 | Phan Tường Hy | Hai ngã Đường thơ | . | 1998 |
8 | TK.00023 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
9 | TK.00024 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
10 | TK.00025 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
11 | TK.00026 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
12 | TK.00027 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
13 | TK.00028 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
14 | TK.00029 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
15 | TK.00030 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
16 | TK.00031 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
17 | TK.00032 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
18 | TK.00033 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
19 | TK.00034 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
20 | TK.00035 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
21 | TK.00036 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
22 | TK.00037 | Thạch Quỳ | Bức Tượng/ Thạch Quỳ | Nxb. Nghệ An | 2009 |
23 | TK.00055 | Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: Khoảng 2000 thuật ngữ/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ | Giáo dục | 1997 |
24 | TK.00056 | | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hoàng Phê chủ biên | Trung tâm Từ điển ngôn ngữ xb. | 1992 |
25 | TK.00057 | | Từ điển Văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX/ Lại Nguyên Ân chủ biên; Bùi Văn Trọng Cường biên soạn | Nxb.Giáo dục | 1999 |
26 | TK.00058 | | Từ điển Văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX/ Lại Nguyên Ân chủ biên; Bùi Văn Trọng Cường biên soạn | Nxb.Giáo dục | 1999 |
27 | TK.00061 | Nguyễn Nhã Bản | Từ điển tiếng địa phương Nghệ Tĩnh/ B.s: Nguyễn Nhã Bản (ch.b), Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Hoài Nguyên | Văn hoá thông tin | 1999 |
28 | TK.00062 | Lê Bá Hán | Từ điển thuật ngữ văn học/ Ch.b: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
29 | TK.00063 | Lê Bá Hán | Từ điển thuật ngữ văn học/ Ch.b: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
30 | TK.00064 | Đào Duy Anh | Từ điển Truyện Kiều/ Đào Duy Anh | Văn hoá Thông tin | 2000 |
31 | TK.00066 | Phan Ngọc | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả/ Phan Ngọc | Thanh niên | 2000 |
32 | TK.00067 | | Từ điển thuật ngữ văn học/ B.s.: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2013 |
33 | TK.00068 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
34 | TK.00069 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
35 | TK.00070 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 1998 |
36 | TK.00071 | Tạ Đức Hiền | Tập làm văn phổ thông trung học: Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12/ Tạ Đức Hiền | Giáo dục | 1998 |
37 | TK.00072 | Đặng Thành Hưng | Dạy học hiện đại: Lý luận, biện pháp, kĩ thuật/ Đặng Thành Hưng | Đại học Quốc gia | 2002 |
38 | TK.00073 | Đặng Thành Hưng | Dạy học hiện đại: Lý luận, biện pháp, kĩ thuật/ Đặng Thành Hưng | Đại học Quốc gia | 2002 |
39 | TK.00074 | Sông Thao | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.4, Q.2 | Giáo dục | 1999 |
40 | TK.00075 | Nguyễn Thạch Giang | Từ ngữ điển cố văn học/ Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên | Văn học | 1999 |
41 | TK.00077 | Mã Giang Lân | Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2000 |
42 | TK.00078 | Tạ Đức Hiền | Tập làm văn phổ thông trung học: Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12/ Tạ Đức Hiền | Giáo dục | 1998 |
43 | TK.00079 | Phan Cự Đệ | Hàn Mặc Tử tác phẩm phê bình và tưởng niệm/ Phan Cự Đệ | Văn học | 1998 |
44 | TK.00080 | Phan Cự Đệ | Hàn Mặc Tử tác phẩm phê bình và tưởng niệm/ Phan Cự Đệ | Văn học | 1998 |
45 | TK.00081 | Phan Cự Đệ | Hàn Mặc Tử tác phẩm phê bình và tưởng niệm/ Phan Cự Đệ | Văn học | 1998 |
46 | TK.00082 | Nguyễn Phan Cảnh | Ngôn ngữ thơ/ Nguyễn Phan Cảnh | Văn hoá Thông tin | 2001 |
47 | TK.00083 | Nguyễn Phan Cảnh | Ngôn ngữ thơ/ Nguyễn Phan Cảnh | Văn hoá Thông tin | 2001 |
48 | TK.00084 | Lê Thi | Ngược dòng/ Lê Thi | Lao động | 2010 |
49 | TK.00085 | Lê Thi | Ngược dòng/ Lê Thi | Lao động | 2010 |
50 | TK.00086 | Xuân Diệu | Nhà văn nói về tác phẩm/ Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Nguyễn Đình Thi... ; Hà Minh Đức b.s. | Văn học | 1998 |
51 | TK.00087 | Xuân Diệu | Nhà văn nói về tác phẩm/ Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Nguyễn Đình Thi... ; Hà Minh Đức b.s. | Văn học | 1998 |
52 | TK.00088 | Xuân Diệu | Nhà văn nói về tác phẩm/ Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Nguyễn Đình Thi... ; Hà Minh Đức b.s. | Văn học | 1998 |
53 | TK.00089 | Xuân Diệu | Nhà văn nói về tác phẩm/ Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Nguyễn Đình Thi... ; Hà Minh Đức b.s. | Văn học | 1998 |
54 | TK.00090 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi... | Giáo dục | 1999 |
55 | TK.00091 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi... | Giáo dục | 1999 |
56 | TK.00092 | | Văn học Việt Nam 1900-1945/ Phan Cự Đệ, Trần ĐÌnh Hượu, Nguyễn Trác,..[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 1998 |
57 | TK.00093 | Đinh Gia Khánh | Văn học dân gian Việt Nam/ B.s: Đinh Gia Khánh (ch.b), Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 1998 |
58 | TK.00094 | | Từ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh, Bùi Duy Tân, Nguyễn Như Ý (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
59 | TK.00095 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
60 | TK.00096 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
61 | TK.00097 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
62 | TK.00098 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
63 | TK.00099 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
64 | TK.00100 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
65 | TK.00101 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
66 | TK.00102 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
67 | TK.00103 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
68 | TK.00104 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
69 | TK.00105 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
70 | TK.00106 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
71 | TK.00107 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
72 | TK.00108 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
73 | TK.00109 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
74 | TK.00110 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
75 | TK.00111 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
76 | TK.00112 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
77 | TK.00113 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
78 | TK.00114 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
79 | TK.00115 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
80 | TK.00116 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
81 | TK.00117 | Phan Bá Hàm | văn chương đọc và suy ngẫm/ Phan Bá Hàm | Nghệ An | 2004 |
82 | TK.00118 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
83 | TK.00119 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
84 | TK.00120 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
85 | TK.00121 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
86 | TK.00122 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
87 | TK.00123 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
88 | TK.00124 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
89 | TK.00125 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
90 | TK.00126 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
91 | TK.00127 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
92 | TK.00128 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
93 | TK.00129 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
94 | TK.00130 | Hoàng Văn Hân | văn chương và bục giảng/ Hoàng Văn Hân | Nghệ An | 2007 |
95 | TK.00131 | | Tuyển thơ đường xứ nghệ ngày nay/ Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Hữu Cự - Trần Văn Quý; Với sự cộng tác của: Lê Đức Niệm - Nguyễn Khắc Phi | Đại học quốc gia | 2001 |
96 | TK.00132 | | Tuyển thơ đường xứ nghệ ngày nay/ Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Hữu Cự - Trần Văn Quý; Với sự cộng tác của: Lê Đức Niệm - Nguyễn Khắc Phi | Đại học quốc gia | 2001 |
97 | TK.00133 | | Tuyển thơ đường xứ nghệ ngày nay/ Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Hữu Cự - Trần Văn Quý; Với sự cộng tác của: Lê Đức Niệm - Nguyễn Khắc Phi | Đại học quốc gia | 2001 |
98 | TK.00134 | | Tuyển thơ đường xứ nghệ ngày nay/ Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Hữu Cự - Trần Văn Quý; Với sự cộng tác của: Lê Đức Niệm - Nguyễn Khắc Phi | Đại học quốc gia | 2001 |
99 | TK.00135 | | Tuyển thơ đường xứ nghệ ngày nay/ Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Hữu Cự - Trần Văn Quý; Với sự cộng tác của: Lê Đức Niệm - Nguyễn Khắc Phi | Đại học quốc gia | 2001 |
100 | TK.00141 | Đặng Hồng Thiệp | Đặng Hồng Thiệp: 20 tình khúc thơ Hiện Về | Nxb. Hội Nhà văn | 1999 |
101 | TK.00142 | Đặng Hồng Thiệp | Đặng Hồng Thiệp: Bến Thẳm | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
102 | TK.00146 | Đặng Hồng Thiệp | Đặng Hồng Thiệp: 20 tình khúc thơ Hiện Về | Nxb. Hội Nhà văn | 1999 |
103 | TK.00155 | | Làng tuyên. Q.1 | Nxb.Văn học | 2003 |
104 | TK.00158 | Phan Thế Phiệt | Khi đã nằm dưới cỏ: Tập truyện ngắn/ Phan Thế Phiệt | Nxb. Nghệ An | 2010 |
105 | TK.00159 | | Làng tuyên. Q.1 | Nxb.Văn học | 2003 |
106 | TK.00160 | | Làng tuyên. Q.1 | Nxb.Văn học | 2003 |
107 | TK.00161 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2000 |
108 | TK.00163 | | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.5 | Giáo dục | 1999 |
109 | TK.00166 | Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam/ Vũ Ngọc Phan | Văn học | 2000 |
110 | TK.00167 | Nguyễn Hữu Sơn | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam/ Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang.. | Giáo dục | 1998 |
111 | TK.00168 | Phạm Toàn | Công nghệ dạy văn: Dẫn luận - cơ sở tâm lí học/ Phạm Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
112 | TK.00169 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
113 | TK.00170 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
114 | TK.00171 | Nguyễn Bích Hằng | Nhật ký trong tù và những lời bình/ Nguyễn Bích Hằng tuyển soạn | Văn hóa thông tin | 2001 |
115 | TK.00172 | Phong Lê | Nghệ Tĩnh - Gương mặt nhà văn hiện đại/ Chủ biên: Phong Lê, Ninh Viết Giao | Văn hoá | 1990 |
116 | TK.00173 | Hoàng Dân | Mở rộng vốn từ Hán Việt: Dùng trong nhà trường/ Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
117 | TK.00174 | Hoàng Dân | Mở rộng vốn từ Hán Việt: Dùng trong nhà trường/ Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
118 | TK.00175 | Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 1998 |
119 | TK.00177 | Tạ Đức Hiền | 99 bài văn dành cho học sinh lớp 10-11-12 ôn thi tốt nghiệp phổ thông trung học và đại học/ Tạ Đức Hiền | Nxb. Hà Nội, | 2001 |
120 | TK.00178 | Tạ Đức Hiền | Giảng văn: Văn 11/ B.s: Tạ Đức Hiền | Nxb. Hà Nội | 1999 |
121 | TK.00179 | Tạ Đức Hiền | Tập làm văn trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền | Nxb.Giáo dục | 1998 |
122 | TK.00181 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích-bình giảng tác phẩm văn học 11/ B.s: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b), Lưu Oanh, Chu Văn Sơn.. | Giáo dục | 1999 |
123 | TK.00182 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b), Lê Hữu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục | 1999 |
124 | TK.00183 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b), Lê Hữu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục | 1999 |
125 | TK.00184 | | Những bài làm văn chọn lọc lớp 12/ Đỗ kim Hồi chủ biên; Vũ Dương Quý, Nguyễn Quang Tuyên biêb soạn | Giáo dục, | 1999 |
126 | TK.00185 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích-bình giảng tác phẩm văn học 11/ B.s: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b), Lưu Oanh, Chu Văn Sơn.. | Giáo dục | 1999 |
127 | TK.00186 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích-bình giảng tác phẩm văn học 11/ B.s: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b), Lưu Oanh, Chu Văn Sơn.. | Giáo dục | 1999 |
128 | TK.00187 | Tạ Đức Hiền | Giảng văn 10/ Tạ Đức Hiền | Nxb.Hà Nội | 1999 |
129 | TK.00188 | Nguyễn Khắc Phi | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 10/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (Ch.b), Lê Trường Phát, Lã Nhâm Thìn.. | Giáo dục | 2000 |
130 | TK.00189 | Nguyễn Khắc Phi | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 10/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (Ch.b), Lê Trường Phát, Lã Nhâm Thìn.. | Giáo dục | 2000 |
131 | TK.00190 | Nguyễn Khắc Phi | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 10/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (Ch.b), Lê Trường Phát, Lã Nhâm Thìn.. | Giáo dục | 2000 |
132 | TK.00191 | Tạ Đức Hiền | Giảng văn 10/ Tạ Đức Hiền | Nxb.Hà Nội | 1999 |
133 | TK.00192 | Nguyễn, Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo Dục | 2005 |
134 | TK.00193 | Nguyễn, Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo Dục | 2005 |
135 | TK.00194 | Nguyễn, Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo Dục | 2005 |
136 | TK.00195 | Nguyễn, Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo Dục | 2005 |
137 | TK.00197 | Nguyễn, Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo Dục | 2005 |
138 | TK.00198 | | Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam/ Trần Đình Sử tuyển chọn | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
139 | TK.00199 | Bùi Văn Vượng | Kho tàng truyện nôm khuyết danh Việt Nam/ S.t., tuyển chọn, khảo thích: Bùi Văn Vượng, Hoàng Phong, Lê Thị Bình, Chu Giang. T.1 | Văn học | 2000 |
140 | TK.00200 | Nguyễn, Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo Dục | 2005 |
141 | TK.00201 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Victo Huygô/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
142 | TK.00202 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: AnPhongxo Đô Đê/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
143 | TK.00203 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: JoHan Vônp Hơgang Gớt/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
144 | TK.00204 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: James Jodce/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
145 | TK.00205 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Vônte/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
146 | TK.00207 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Anh em Grimm/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
147 | TK.00210 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Đôxtoievxki/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
148 | TK.00213 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: MOlie/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
149 | TK.00216 | Bakhtin, M. | Những vấn đề thi pháp Đôxtôiepxki/ M. Bakhtin ; Người dịch: Trần Đình Sử.. | Giáo dục | 1998 |
150 | TK.00218 | Lê Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: XervanTex/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
151 | TK.00221 | | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi đại học cao đẳng: Môn ngữ văn 2002-2007/ Lê Hằng, Nguyễn Thu Hoà, Trần Hạnh Mai | Giáo dục | 2007 |
152 | TK.00222 | | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi đại học cao đẳng: Môn ngữ văn 2002-2007/ Lê Hằng, Nguyễn Thu Hoà, Trần Hạnh Mai | Giáo dục | 2007 |
153 | TK.00223 | | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi đại học cao đẳng: Môn ngữ văn 2002-2007/ Lê Hằng, Nguyễn Thu Hoà, Trần Hạnh Mai | Giáo dục | 2007 |
154 | TK.00224 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Văn | Giáo dục | 1999 |
155 | TK.00225 | | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi đại học cao đẳng: Môn ngữ văn 2002-2007/ Lê Hằng, Nguyễn Thu Hoà, Trần Hạnh Mai | Giáo dục | 2007 |
156 | TK.00226 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
157 | TK.00227 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
158 | TK.00228 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
159 | TK.00229 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
160 | TK.00230 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
161 | TK.00231 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
162 | TK.00232 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
163 | TK.00233 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
164 | TK.00234 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
165 | TK.00235 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
166 | TK.00236 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
167 | TK.00237 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
168 | TK.00238 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
169 | TK.00239 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
170 | TK.00240 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
171 | TK.00241 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
172 | TK.00242 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
173 | TK.00243 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
174 | TK.00244 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
175 | TK.00245 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
176 | TK.00246 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
177 | TK.00247 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
178 | TK.00248 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
179 | TK.00249 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
180 | TK.00250 | | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2010/ Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Bùi Đình Hà... | Giáo dục | 2010 |
181 | TK.00251 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo, Nguyễn Thị Mỹ Thoan | Đại học Sư phạm | 2006 |
182 | TK.00252 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo, Nguyễn Thị Mỹ Thoan | Đại học Sư phạm | 2006 |
183 | TK.00253 | | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Văn Long...nT.1 | Giáo dục | 2012 |
184 | TK.00254 | Nguyễn Quang Thiều | Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ XX: Phần truyện ngắn/ Nguyễn Quang Thiều, Nguyễn Quang Lập, Nguyễn Bình Phương, .. | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
185 | TK.00255 | | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Văn Long...nT.1 | Giáo dục | 2012 |
186 | TK.00256 | | Học tốt Ngữ văn 10: Chương trình chuẩn : Tập 1 + 2/ Nguyễn Thục Phương | Nxb. Hải Phòng | 2006 |
187 | TK.00257 | | Học tốt Ngữ văn 10: Chương trình chuẩn : Tập 1 + 2/ Nguyễn Thục Phương | Nxb. Hải Phòng | 2006 |
188 | TK.00258 | | Bộ đề luyện thi môn văn ôn thi tú tài, luyện thi đại học và cao đẳng 12: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
189 | TK.00259 | | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Lê Lưu Oanh, Nguyễn Thị Bình... | Giáo dục | 2012 |
190 | TK.00260 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 11/ Nguyễn Trọng Hoàn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
191 | TK.00264 | | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.3 | Giáo dục | 2012 |
192 | TK.00265 | | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.3 | Giáo dục | 2012 |
193 | TK.00266 | | Học tốt ngữ văn 12: Toàn tập : Chương trình chuẩn/ Nguyễn Thục Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
194 | TK.00267 | | Văn học Việt Nam sau 1975 - những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy/ Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đình Sử... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2006 |
195 | TK.00268 | | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Phan Huy Dũng, Lê Lưu Oanh.. | Giáo dục | 2010 |
196 | TK.00269 | | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Phan Huy Dũng, Lê Lưu Oanh.. | Giáo dục | 2010 |
197 | TK.00270 | | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Phan Huy Dũng, Lê Lưu Oanh.. | Giáo dục | 2010 |
198 | TK.00271 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn ngữ văn trung học phổ thông/ Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Văn Đường, Nguyễn Trọng Hoàn.. | Giáo dục | 2008 |
199 | TK.00272 | | 100 bài văn chọn lọc THPT lớp 11: Dùng cho học sinh Ban Cơ bản.../ Tạ Thanh Sơn, Phạm Đức Minh, Nguyễn Việt Nga.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
200 | TK.00273 | | 100 bài văn chọn lọc THPT lớp 11: Dùng cho học sinh Ban Cơ bản.../ Tạ Thanh Sơn, Phạm Đức Minh, Nguyễn Việt Nga.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
201 | TK.00274 | Nguyễn Phương An | 162 bài văn chọn lọc 11/ Nguyễn Phương An, Nguyễn Thế Hạ, Ngô Bích Hương tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
202 | TK.00275 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 11/ Lê Anh Xuân, Lê Quỳnh Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
203 | TK.00276 | | Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 10/ Tạ Đức Hiền... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
204 | TK.00277 | | Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 10/ Tạ Đức Hiền... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
205 | TK.00278 | | Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 10/ Tạ Đức Hiền... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
206 | TK.00279 | | Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 10/ Tạ Đức Hiền... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
207 | TK.00281 | | Hướng dẫn làm bài tập tự luận và cảm thụ văn thơ 12/ Lê Minh Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
208 | TK.00282 | | Hướng dẫn làm bài tập tự luận và cảm thụ văn thơ 12/ Lê Minh Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
209 | TK.00283 | | Ôn luyện ngữ văn 12: Dành cho học sinh chương trình cơ bản và nâng cao/ Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
210 | TK.00284 | | Ôn luyện ngữ văn 12: Dành cho học sinh chương trình cơ bản và nâng cao/ Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
211 | TK.00285 | | Ôn luyện ngữ văn 12: Dành cho học sinh chương trình cơ bản và nâng cao/ Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
212 | TK.00286 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 11/ Nguyễn Trọng Hoàn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
213 | TK.00287 | | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc ThốngnT.2 | Giáo dục | 2012 |
214 | TK.00288 | | Học tốt ngữ văn 10/ An Miên, Lê Huân. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
215 | TK.00289 | | Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 12: Chương trình chuẩn/ B.s.: Phạm Minh Diệu (ch.b.), Phạm Thị Anh, Lê Hồng Chính.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
216 | TK.00290 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 12/ Giang Khắc Bình, Nguyễn Thanh Giang, Ngô Bích Hương.... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
217 | TK.00291 | | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Lê Lưu Oanh, Nguyễn Thị Bình... | Giáo dục | 2012 |
218 | TK.00292 | | tập làm văn 10: Nghị luận văn học. Nghị luận xã hội. Thuyết minh. Tự sự : Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao/ Thái Quang Vinh-Thái Bảo Mi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
219 | TK.00293 | | tập làm văn 10: Nghị luận văn học. Nghị luận xã hội. Thuyết minh. Tự sự : Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao/ Thái Quang Vinh-Thái Bảo Mi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
220 | TK.00294 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn văn/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn và những người khác | Giáo dục | 2008 |
221 | TK.00295 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 12/ Giang Khắc Bình, Nguyễn Thanh Giang, Ngô Bích Hương.... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
222 | TK.00296 | | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 12: Ông già và biển cả/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
223 | TK.00298 | | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 12: Ông già và biển cả/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
224 | TK.00299 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn ngữ văn: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2011 |
225 | TK.00300 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn ngữ văn: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2011 |
226 | TK.00302 | | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 12: Số phận con người (M.A. Sô-Lô-Khốp)/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
227 | TK.00303 | | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 12: Số phận con người (M.A. Sô-Lô-Khốp)/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
228 | TK.00304 | Hoàng, Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
229 | TK.00305 | | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 12: Số phận con người (M.A. Sô-Lô-Khốp)/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
230 | TK.00306 | Hoàng, Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
231 | TK.00307 | Hoàng, Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
232 | TK.00308 | Hoàng, Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
233 | TK.00309 | Hoàng, Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
234 | TK.00310 | Hoàng, Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
235 | TK.00311 | Trần Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
236 | TK.00312 | Lê Thị Hường | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường)/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 2008 |
237 | TK.00313 | Đỗ, Thị Cẩm Nhung | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh)/ Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
238 | TK.00314 | Đỗ, Thị Cẩm Nhung | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh)/ Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
239 | TK.00315 | Đỗ, Thị Cẩm Nhung | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh)/ Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
240 | TK.00316 | Trần Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
241 | TK.00317 | Trần Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
242 | TK.00318 | Trần Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
243 | TK.00319 | Trần, Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Việt Bắc (Tố Hữu)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2009 |
244 | TK.00320 | Trần, Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Việt Bắc (Tố Hữu)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2009 |
245 | TK.00321 | | Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Hồn trương Ba, da hàng thịt/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 2008 |
246 | TK.00322 | Trần, Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Việt Bắc (Tố Hữu)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2009 |
247 | TK.00323 | Trần, Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Việt Bắc (Tố Hữu)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2009 |
248 | TK.00324 | Trần, Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Việt Bắc (Tố Hữu)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2009 |
249 | TK.00325 | Trần, Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Việt Bắc (Tố Hữu)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2009 |
250 | TK.00326 | | Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Hồn trương Ba, da hàng thịt/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 2008 |
251 | TK.00327 | | Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Hồn trương Ba, da hàng thịt/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 2008 |
252 | TK.00328 | | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
253 | TK.00329 | | bồi dưỡng nâng cao ngữ văn 10: Tài liệu tham khảo đàn cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh-Thái Bảo Mi | Nxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2006 |
254 | TK.00330 | | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
255 | TK.00331 | | bồi dưỡng nâng cao ngữ văn 10: Tài liệu tham khảo đàn cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh-Thái Bảo Mi | Nxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2006 |
256 | TK.00333 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn 12/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Duy Kha | Đại học Sư phạm | 2009 |
257 | TK.00334 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn văn/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn và những người khác | Giáo dục | 2008 |
258 | TK.00335 | | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
259 | TK.00336 | | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
260 | TK.00337 | | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
261 | TK.00338 | | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
262 | TK.00339 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Minh Diệu(cb), Hoàng Ngọc Kiên, Bùi Đình Ngọt | Hà Nội | 2008 |
263 | TK.00340 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Minh Diệu(cb), Hoàng Ngọc Kiên, Bùi Đình Ngọt | Hà Nội | 2008 |
264 | TK.00341 | | Hướng dẫn ôn tập môn ngữ văn lớp 12: Dùng cho Giáo dục thường xuyên/ Nguyễn Khắc Bình, Nguyễn Duy Kha | Giáo dục | 2009 |
265 | TK.00342 | | Hướng dẫn ôn tập môn ngữ văn lớp 12: Dùng cho Giáo dục thường xuyên/ Nguyễn Khắc Bình, Nguyễn Duy Kha | Giáo dục | 2009 |
266 | TK.00343 | | Hướng dẫn ôn tập môn ngữ văn lớp 12: Dùng cho Giáo dục thường xuyên/ Nguyễn Khắc Bình, Nguyễn Duy Kha | Giáo dục | 2009 |
267 | TK.00344 | | Hướng dẫn ôn tập môn ngữ văn lớp 12: Dùng cho Giáo dục thường xuyên/ Nguyễn Khắc Bình, Nguyễn Duy Kha | Giáo dục | 2009 |
268 | TK.00347 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 - 2012: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Phượng | Giáo dục | 2012 |
269 | TK.00348 | | Bộ đề luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Phạm Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
270 | TK.00349 | | Bộ đề luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Phạm Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
271 | TK.00350 | | Bộ đề luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Phạm Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
272 | TK.00351 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-22018: Môn Ngữ văn/ Trần Đăng Xuyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2018 |
273 | TK.00352 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-22018: Môn Ngữ văn/ Trần Đăng Xuyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2018 |
274 | TK.00353 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2013- 2014 môn ngữ văn/ Vũ Nho(cb) Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng | Giáo dục | 2014 |
275 | TK.00354 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2013- 2014 môn ngữ văn/ Vũ Nho(cb) Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng | Giáo dục | 2014 |
276 | TK.00355 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2012 - 2013môn ngữ văn/ Vũ Nho(cb) Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng,Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2013 |
277 | TK.00356 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-22018: Môn Ngữ văn/ Trần Đăng Xuyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2018 |
278 | TK.00357 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-22018: Môn Ngữ văn/ Trần Đăng Xuyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2018 |
279 | TK.00358 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2020-2021: Môn Ngữ văn/ Trần Đăng Xuyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2021 |
280 | TK.00359 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-22018: Môn Ngữ văn/ Trần Đăng Xuyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2018 |
281 | TK.00360 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2012 - 2013môn ngữ văn/ Vũ Nho(cb) Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng,Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2013 |
282 | TK.00361 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 - 2012: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Phượng | Giáo dục | 2012 |
283 | TK.00362 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 - 2012: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Phượng | Giáo dục | 2012 |
284 | TK.00363 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 - 2012: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Phượng | Giáo dục | 2012 |
285 | TK.00364 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2012 - 2013môn ngữ văn/ Vũ Nho(cb) Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng,Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2013 |
286 | TK.00365 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2012 - 2013môn ngữ văn/ Vũ Nho(cb) Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng,Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2013 |
287 | TK.00368 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2010 - 20151môn ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Phượng, Nguyễn Duy Kha, Trần đăng Nghĩa | Giáo dục | 2011 |
288 | TK.00369 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2010 - 20151môn ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Phượng, Nguyễn Duy Kha, Trần đăng Nghĩa | Giáo dục | 2011 |
289 | TK.00370 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2010 - 20151môn ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Phượng, Nguyễn Duy Kha, Trần đăng Nghĩa | Giáo dục | 2011 |
290 | TK.00700 | | Rèn kĩ năng đọc, viết Ngữ văn THPT: Sách dùng chung cho lớp 10, 11, 12/ Nguyễn Chí Hoà (ch.b.), Nguyễn Kim ToạinT.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
291 | TK.00769 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 10/ Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
292 | TK.00770 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 10/ Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
293 | TK.00771 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 10/ Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
294 | TK.00791 | | Ôn tập, đánh giá năng lực ngôn ngữ tiếng Việt theo định hướng đổi mới: Chinh phục các kỳ thi đánh giá năng lực/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
295 | TK.00792 | | Ôn tập, đánh giá năng lực ngôn ngữ tiếng Việt theo định hướng đổi mới: Chinh phục các kỳ thi đánh giá năng lực/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
296 | TK.00793 | | Ôn tập, đánh giá năng lực ngôn ngữ tiếng Việt theo định hướng đổi mới: Chinh phục các kỳ thi đánh giá năng lực/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
297 | TK.00794 | | Ôn tập, đánh giá năng lực ngôn ngữ tiếng Việt theo định hướng đổi mới: Chinh phục các kỳ thi đánh giá năng lực/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
298 | TK.00795 | | Ngữ văn 12 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK: Theo CT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
299 | TK.00796 | | Ngữ văn 12 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK: Theo CT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
300 | TK.00797 | | Ngữ văn 12 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK: Theo CT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
301 | TK.00798 | | Ngữ văn 12 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK: Theo CT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
302 | TK.00803 | | 100 bài làm văn hay lớp 12: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
303 | TK.00804 | | 100 bài làm văn hay lớp 12: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
304 | TK.00805 | | 100 bài làm văn hay lớp 12: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
305 | TK.00806 | | 100 bài làm văn hay lớp 12: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
306 | TK.00811 | | Luyện thi đánh giá năng lực ngôn ngữ Tiếng Việt: Chinh phục kỳ thi HSA của VNU và VNU-HCM/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
307 | TK.00812 | | Luyện thi đánh giá năng lực ngôn ngữ Tiếng Việt: Chinh phục kỳ thi HSA của VNU và VNU-HCM/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
308 | TK.00813 | | Luyện thi đánh giá năng lực ngôn ngữ Tiếng Việt: Chinh phục kỳ thi HSA của VNU và VNU-HCM/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
309 | TK.00814 | | Luyện thi đánh giá năng lực ngôn ngữ Tiếng Việt: Chinh phục kỳ thi HSA của VNU và VNU-HCM/ Nguyễn Thị Bích An, Nguyễn Đức An, Nguyễn Đức Đạt... | Dân trí | 2024 |
310 | TK.00815 | | Tổng ôn Ngữ văn: Chương trình SGK mới.../ Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ LinhnT.1. T.1 | Dân trí | 2024 |
311 | TK.00816 | | Tổng ôn Ngữ văn: Chương trình SGK mới.../ Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ LinhnT.1. T.1 | Dân trí | 2024 |
312 | TK.00817 | | Tổng ôn Ngữ văn: Chương trình SGK mới.../ Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ LinhnT.1. T.1 | Dân trí | 2024 |
313 | TK.00822 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 10: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Hùng, Miên Cốc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
314 | TK.00823 | Đỗ Ngọc Thống | Sổ tay Dạy học Ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống | Đại học Sư phạm | 2023 |
315 | TK.00824 | Đỗ Ngọc Thống | Sổ tay Dạy học Ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống | Đại học Sư phạm | 2023 |
316 | TK.00825 | Đỗ Ngọc Thống | Sổ tay Dạy học Ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống | Đại học Sư phạm | 2023 |
317 | TK.00826 | Đỗ Ngọc Thống | Sổ tay Dạy học Ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống | Đại học Sư phạm | 2023 |
318 | TK.00827 | | 120 đề & bài văn hay 10: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức/ Nguyễn Đức Hùng, Miên Cốc, Nguyễn Thị Mai Trâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
319 | TK.00828 | | 120 đề & bài văn hay 10: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức/ Nguyễn Đức Hùng, Miên Cốc, Nguyễn Thị Mai Trâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
320 | TK.00829 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn: Nhiều vấn đề lí luận được sưu tầm và biên soạn theo hướng tích hợp... : Dùng chung cho THCS & THPT/ Nguyễn Thành Huân s.t., b.s.nQ.1pChuyên đề: Lí luận văn học | Dân trí | 2022 |
321 | TK.00830 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn: Nhiều vấn đề lí luận được sưu tầm và biên soạn theo hướng tích hợp... : Dùng chung cho THCS & THPT/ Nguyễn Thành Huân s.t., b.s.nQ.1pChuyên đề: Lí luận văn học | Dân trí | 2022 |
322 | TK.00831 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn: Nhiều vấn đề lí luận được sưu tầm và biên soạn theo hướng tích hợp... : Dùng chung cho THCS & THPT/ Nguyễn Thành Huân s.t., b.s.nQ.1pChuyên đề: Lí luận văn học | Dân trí | 2022 |
323 | TK.00832 | | Ngữ văn 12 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng: Dùng cho HS, GV dạy - học 3 bộ SGK Chương trình 2018.../ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
324 | TK.00833 | | Ngữ văn 12 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng: Dùng cho HS, GV dạy - học 3 bộ SGK Chương trình 2018.../ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
325 | TK.00834 | | Ngữ văn 12 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng: Dùng cho HS, GV dạy - học 3 bộ SGK Chương trình 2018.../ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
326 | TK.00835 | | Ngữ văn 12 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng: Dùng cho HS, GV dạy - học 3 bộ SGK Chương trình 2018.../ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
327 | TK.00836 | | Ngữ văn 12 - Đề ôn luyện và kiểm tra: Theo chưong trình 2018-Dùng cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
328 | TK.00837 | | Ngữ văn 12 - Đề ôn luyện và kiểm tra: Theo chưong trình 2018-Dùng cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
329 | TK.00838 | | Ngữ văn 12 - Đề ôn luyện và kiểm tra: Theo chưong trình 2018-Dùng cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
330 | TK.00839 | | Ngữ văn 12 - Đề ôn luyện và kiểm tra: Theo chưong trình 2018-Dùng cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
331 | TK.01504 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Đào Phương Huệ(ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
332 | TK.01505 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Đào Phương Huệ(ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hồng, Trần Thị Kim Hạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
333 | TKV.01481 | | ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn: dùng cho học sinh tỉnh Nghệ an năm học 2010-2011/ Trần Thuý Thanh | Giáo dục | 2010 |
334 | TKV.01485 | Nguyễn Quỳnh Hoa | yêu thương của mẹ/ Nguyễn Quỳnh Hoa | Hội nhà văn | 2018 |
335 | TKV.01525 | | Làng tuyên. Q.2 | Văn học | 2003 |
336 | TKV.01526 | | Làng tuyên. Q.3 | Nxb.Văn học | 2003 |
337 | TKV.01545 | Hoàng Văn Hãn | Lối sỏi đi về: Thơ/ Hoàng Văn Hãn | Nxb. Nghệ An | 2001 |
338 | TKV.01549 | Hoàng Văn Hãn | Lối sỏi đi về: Thơ/ Hoàng Văn Hãn | Nxb. Nghệ An | 2001 |
339 | TKV.01698 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015 - 2016 môn ngữ văn/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2016 |
340 | TKV.01705 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2011- 2012 môn ngữ văn/ Vũ Nho( cb), Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2012 |
341 | TKV.01706 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2011- 2012 môn ngữ văn/ Vũ Nho( cb), Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2012 |
342 | TKV.01707 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2011- 2012 môn ngữ văn/ Vũ Nho( cb), Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Phượng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2012 |
343 | TKV.01716 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009: Môn ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2008 |
344 | TKV.01732 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014 - 2015 môn ngữ văn/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Phượng, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2015 |
345 | TKV.01733 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014 - 2015 môn ngữ văn/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Phượng, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2015 |