1 | TK.00636 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
2 | TK.00637 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
3 | TK.00638 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
4 | TK.00639 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
5 | TK.00640 | | Phát triển năng lực môn Vật lý lớp 11/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Nguyễn Thị Lâm Quỳnh, Nguyễn Thị Tố Khuyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
6 | TK.00641 | | Đề kiểm tra, đánh giá vật lý 10: Theo chương trình GDPT mới bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
7 | TK.00643 | | Siêu trọng tâm lý thuyết, dạng bài và bài tập môn Vật lí lớp 12: Bám sát nội dung cả 3 bộ sách: Kết nối tri thức, Cánh Diều, Chân trời sáng tạo/ Đặng Thị Lan Anh (ch.b.), Nguyễn Thu Hà | Nxb. Hà Nội | 2024 |
8 | TK.00644 | | Siêu trọng tâm lý thuyết, dạng bài và bài tập môn Vật lí lớp 12: Bám sát nội dung cả 3 bộ sách: Kết nối tri thức, Cánh Diều, Chân trời sáng tạo/ Đặng Thị Lan Anh (ch.b.), Nguyễn Thu Hà | Nxb. Hà Nội | 2024 |
9 | TK.00645 | | Phát triển năng lực môn Vật lý lớp 11/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Nguyễn Thị Lâm Quỳnh, Nguyễn Thị Tố Khuyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
10 | TK.00646 | | Phát triển năng lực môn Vật lý lớp 11/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Nguyễn Thị Lâm Quỳnh, Nguyễn Thị Tố Khuyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
11 | TK.00647 | | Phát triển năng lực môn Vật lý lớp 11/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Nguyễn Thị Lâm Quỳnh, Nguyễn Thị Tố Khuyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
12 | TK.00648 | | Phát triển năng lực môn Vật lý lớp 11/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Nguyễn Thị Lâm Quỳnh, Nguyễn Thị Tố Khuyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
13 | TK.00650 | Nguyễn Văn Biên | nâng cao và phát triển vật lý 11/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Nguyễn chính Cương, Đặng Thanh Hải..... | Giáo dục | 2023 |
14 | TK.00651 | Nguyễn Văn Biên | nâng cao và phát triển vật lý 11/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Nguyễn chính Cương, Đặng Thanh Hải..... | Giáo dục | 2023 |
15 | TK.00652 | Nguyễn Bảo Hoàng Thanh, Phạm Nghiệp, Nguyễn Thanh Nga.... | Bài tập vật lý có nội dung thực tế: Theo hướng tiếp cận PISa ở trường THPT 302 câu hỏi+đáp án | Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh | 2022 |
16 | TK.00653 | Nguyễn Bảo Hoàng Thanh, Phạm Nghiệp, Nguyễn Thanh Nga.... | Bài tập vật lý có nội dung thực tế: Theo hướng tiếp cận PISa ở trường THPT 302 câu hỏi+đáp án | Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh | 2022 |
17 | TK.00664 | Nguyễn Văn Khánh(cb) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPTmôn vật lý: Theo chưong trình 2018/ Nguyễn Văn Khánh, chu văn Biên, Cao Tiến Khoa, Phạm Thuỳ Giang | Đại học quốc gia | 2010 |
18 | TK.00665 | Nguyễn Văn Khánh(cb) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPTmôn vật lý: Theo chưong trình 2018/ Nguyễn Văn Khánh, chu văn Biên, Cao Tiến Khoa, Phạm Thuỳ Giang | Đại học quốc gia | 2010 |
19 | TK.00666 | Nguyễn Văn Khánh(cb) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPTmôn vật lý: Theo chưong trình 2018/ Nguyễn Văn Khánh, chu văn Biên, Cao Tiến Khoa, Phạm Thuỳ Giang | Đại học quốc gia | 2010 |
20 | TK.00667 | Nguyễn Văn Khánh(cb) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPTmôn vật lý: Theo chưong trình 2018/ Nguyễn Văn Khánh, chu văn Biên, Cao Tiến Khoa, Phạm Thuỳ Giang | Đại học quốc gia | 2010 |
21 | TK.00669 | Tô Giang, Trần Thuý hằng, lê Minh Trung | nâng cao và phát triển vật lý 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | TK.00670 | Tô Giang, Trần Thuý hằng, lê Minh Trung | nâng cao và phát triển vật lý 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | TK.00671 | | Tổng ôn Vật lý/ Lại Đắc Hợp | Hồng Đức | 2022 |
24 | TK.00672 | | Tổng ôn Vật lý/ Lại Đắc Hợp | Hồng Đức | 2022 |
25 | TK.00673 | | Tổng ôn Vật lý/ Lại Đắc HợpnT.2 | Hồng Đức | 2022 |
26 | TK.00674 | | Tổng ôn Vật lý/ Lại Đắc HợpnT.2 | Hồng Đức | 2022 |
27 | TK.00689 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
28 | TK.00690 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
29 | TK.00694 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
30 | TK.00695 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 11/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
31 | TK.00696 | Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng.... | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 10: Theo ct giáo dục phổ thông mới. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
32 | TK.00697 | Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng.... | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 10: Theo ct giáo dục phổ thông mới. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
33 | TK.00698 | Nguyễn Xuân Trị | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 10: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
34 | TK.00699 | Nguyễn Xuân Trị | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 10: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Xuân Trị, Nguyễn Anh Văn, Bùi Đức Hưng,Lê Chí Hiếu | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
35 | TK.00706 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 11 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý HươngnT.2pHoá học hữu cơ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
36 | TK.00707 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 11 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý HươngnT.2pHoá học hữu cơ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
37 | TK.01545 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Công nghệ (Định hướng công nghiệp): Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018.../ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Minh Đức, Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm | 2024 |